漢越音
- 谷:cốc, lộc, dục
- 鹆:cốc, dục
- 鋊:dụ, dục
- 翌:dực, dặc, dục
- 毓:dục
- 鵒:liễm, cốc, dục
- 粥:chúc, dục
- 煜:dục
- 峪:cốc, dục
- 淯:dục
- 浴:dục
- 慾:dục
(常用字)
喃字
- 突:đụt, sột, dột, dốt, mất, đuột, tọt, đột, dục, lọt, giọt, đót, gia, chặt, đợt, chợt
- 欲:dục, giục
- 堉:dục, dọc
- 昗:dục
- 昱:dục
- 儥:độc, dục
- 袬:dục
- 蒮:dục
- 欱:hát, dục, hạp
- 育:dục, dọc, trọc
- 唷:dục, róc, dóc, dọc
- 鬻:chúc, dục
汉字:袬 昱 蒮 堉 突 喲 鵒 鹆 㣃 谷 浴 峪 粥 儥 穀 翌 欲 昗 毓 欱 慾 鬻 淯 育 唷 煜 鋊
- 欲望
- 毓育
- 培养
- 教育