buông
外观
越南語
[编辑]發音
[编辑]- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
[编辑]- 放,垂
- 放开,松开
组词
[编辑]- buông dây dài câu cá lớn 放长线钓大鱼
- buông khơi [船]①启碇 ②放洋
- buông lao 掷标枪
- buông lời 出言
- buông lơi 放松
- buông lỏng 放松,松散
- buông lỏng giá cả 放开价格
- buông lỏng quản lí 放松管理
- buông lỏng thị trường 放开市场
- buông lung 放纵
- buông màn 下幕,落幕
- buông miệng 张口,张嘴
- buông qua 轻轻放过
- buông quăng bỏ vãi 东扔西抛
- buông rộng thả dài 宽松,放纵
- buông tên 射箭
- buông tha 放开
- buông thả 释放
- buông thả mình 任性
- buông thõng 垂,吊,悬,耷拉
- buông thuyền (船)放溜
- buông trôi ①放溜 ②放任自流,撒手不管
- buông tuồng 放肆,放浪
- buông vụ 抽陀螺(南部语)
- buông xõng 垂,吊,悬,耷拉
- buông xuôi ①放溜,放任自流 ②放直(指两手放直,喻死去)
- hai tay buông xuôi 两手放直(寿终正寝)
- Kẹp dây buông thả 松放线夹
- mềm nắn rắn buông 欺软怕硬
- nắm chặt không buông ra 紧抓住不放
- tình thế buông lỏng tiền mặt 头寸松