跳转到内容
漢越音
- 欂:bạc, bách, bích
- 薄:bác, bạc
- 爆:bạc, bạo, bộc
- 謈:bào, kiển, bạc
- 膊:bác, bạc, bô
- 鲌:bạc, bách
- 帕:phách, bạc, bạch, phạ, mạt
- 䨔:bạc
- 嚗:bác, bạc
- 簙:bác, bạc
- 鑮:bạc
- 鞄:bào, bạc
- 礡:bác, bạc
- 欣:bạc, hân
- 溥:phổ, bạc, phọc, phu
- 亳:bạc
- 礲:bạc
- 礴:bác, bạc
- 舶:bạc, bách
- 簿:bạc, bạ, bộ
- 铂:bạc, bạch
- 魄:phách, bạc, thác
- 鮊:bạc, bách, bạch
- 泊:phách, bạc
- 扑:bạc, bộc, phốc, phác
- 瓝:bạc
- 瓟:bào, bạc
- 鉑:bạc, bạch
- 𠅢:bạc
- 蒲:bạc, bồ
- 㩧:bạc
- 懪:bạc, bạo
- 濼:bạc, lạc
- 𩏵:bạc
- 雹:bạc, bạo, bão
- 泺:bạc, lạc
- 撲:bạc, bộc, phốc, phác
- 箔:bạc
(常用字)
喃字
- 欂:bạc, bích
- 薄:bạc
- 箔:bạc
- 嚗:bác, bạc
- 鞄:bào, bạc
- 礡:bác, bạc
- 溥:phổ, phu, bạc
- 蒲:bù, bồ, bạc, mồ
- 礴:bạc
- 舶:bách, bạc
- 簿:bạ, bợ, bộ, bạc
- 萡:bạc
- 铂:bạch, bạc
- 魄:phách, bạc
- 泊:bạc
- 鉑:bạch, bạc
- :bạc
- :bạc
- 博:bác, vác, bạc, mác
- 瓝:bạc
- 瓟:bạc
- :bạc
- 懪:bạc, bạo
- 鑮:bạc
- 雹:bão, bạc, bạo
- 泺:bạc
- 白:bạch, bạc
- 濼:lạc, nhợt, bạc
- 金钱
- 薄情
- 银
- 银白色
- 微薄
- 退色