跳转到内容
bá
- 給他/她/它/他們,爲了他/她/它/他們,用於他/她/它/他們
- 有利於他/她/它/他們
- bá yáʼátʼééh ― 對他/她/它/他們是好的。
- bá áshłééh ― 我正在製作(這個東西)給他/她/它/他們。
漢越音
- 耚:bà, bá
- 㶚:bá
- 蘗:nghiệt, phế, bách, bá, bích
- 覇:phách, bá
- 把:bả, bà, bá
- 粕:phách, bách, bá
- 檗:phách, bách, bá
- 耙:bà, bá, ba
- 欛:bá
- 䎚:huệ, bá
- 弝:bá
- 鄱:bà, bá
- 栢:bách, bá
- 莫:mạch, mạc, bá, mộ
- 播:bả, bá
- 䎬:bá
- 伯:bách, bá
- 䎱:bá, bi
- 唰:bá, loát
- 爸:bả, bà, bá, ba
- 垻:bá
- 𣠽:bá
- 跁:bả, bá
- 霸:phách, bá
- 柏:bách, bá
- 譒:bá
- 簸:phả, bả, phạ, bá
- 坝:bá
- 䃻:bá
- 灞:bá, ba
- 壩:bả, bá
- 啪:phách, bá, ba
- 叭:bát, bá
- 佰:mạch, bách, bá
- 杷:bà, bá, ba
- 靶:bá, ba
- 䩻:bá
- 百:mạch, bách, bá
(常用字)
喃字
- 檗:bá, bách
- 覇:bá
- 把:bửa, vỡ, vỗ, vả, bá, bã, trả, bạ, bả, bẻ, bỡ, ba, sấp, vá, vã, bõi, lả, bữa
- 䶕:bá
- 蘗:bá, nghiệt
- 耙:bá, bừa, bồ, bà
- 欛:bá, bả
- 弝:bá
- 咟:bá, bớ
- 栢:bá, bừa, bứa, bách, bữa
- 播:vớ, vả, bá, bạ, bả, bợ, bứ, bớ, ba, phăng, vá
- 伯:bá, bách, bác
- 簸:phả, bá, bả, pha
- 垻:bá, bụi
- 跁:bá, bả
- 霸:bá, phách
- 柏:bá, bứa, bách
- 𡃓:bá, bớ, bựa
- 譒:bá
- 爸:bá, bả, ba
- 坝:bá
- 灞:bá, ba
- 壩:bá
- 叭:bá, bớ, bát, váp, vát, bớt, bợt
- 佰:mạch, bá, bách
- 杷:bá, bẻ, ba, bà
- 靶:bá, bả, bà
- 百:mạch, bá, bách
- 攀搭
- 柄
- 伯爵
- 伯母、舅母、姨、姑等
- 百
- 把