kia
閱讀設定
發音
[編輯]漢喃
[編輯]- 喃字
意思
[編輯]- 形容詞
- (箕)指示詞,即粵語嘅「嗰個」,跟喺名詞後,指人、事、物離自己遠,或者離某處(此處)遙遠。
- Anh kia. 英箕。(嗰個哥哥)
- (箕)指示未講到或未做到嘅事。
- Việc kia. 役箕。(嗰件事)
- (箕)指過去嘅時間。
- Năm kia. 𢆥箕。(嗰年)
- (箕)指將來嘅時間。
- Ngày kia sẽ lên đường. 𣈜箕𠱊𨖲塘。(嗰日會上路。)
- (箕)放喺特定嘅時間詞,表示尋日。
- Hôm kia, tôi đã về nhà. 𣋚箕、碎㐌𧗱家。(尋日,我返咗屋企。)
- 代詞
- 副詞
- (箕)指距離遠嘅埞方。
- Quyển sách ở đâu?. - Kia 卷冊於叨? - 箕。(啲書喺邊? - 嗰度。)
- (箕)放喺句尾,意指強調呢個句嘅含義。
- Đẹp lắm kia. 𫅠𡗋箕。(幾咁靚!)