Bước tới nội dung

ydmyk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ydmyk
gt ydmykt
Số nhiều ydmyke
Cấp so sánh
cao

ydmyk

  1. Khiêm nhượng, khiêm tốn, từ tốn.
    Han bad ydmykt om unnskyldning.
    en ydmyk tjener!

Tham khảo

[sửa]