Bước tới nội dung

xo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

xo

  1. Có vẻ ủ , teo tóp lại.
    Ốm xo.
    Đói xo.

Động từ

[sửa]

xo

  1. So.
    Xo vai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Co

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xo

  1. chó.

Tham khảo

[sửa]