xí nghiệp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ | sḭ˩˧ ŋiə̰p˨˨ | si˧˥ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
si˩˩ ŋiəp˨˨ | si˩˩ ŋiə̰p˨˨ | sḭ˩˧ ŋiə̰p˨˨ |
Danh từ
[sửa]xí nghiệp
- Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn.
- Xí nghiệp chế biến thực phẩm.
- Xí nghiệp đóng giày da.
- Xí nghiệp dược phẩm.
Tham khảo
[sửa]- "xí nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)