Bước tới nội dung

worrying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɜː.iiɳ/

Động từ

[sửa]

worrying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "worry" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

worrying /ˈwɜː.iiɳ/

  1. Gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ.
  2. Nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ.

Tham khảo

[sửa]