width
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪdθ/
Hoa Kỳ | [ˈwɪdθ] |
Danh từ
[sửa]width (số nhiều widths) /ˈwɪdθ/
- Tính chất rộng.
- a road of great width — con đường rộng
- Bề rộng, bề ngang.
- 10 metres in width — rộng 10 mét
- Khổ (vải).
- double width — khổ dôi
- to join two widths of cloth — nối hai khổ vải
- (Nghĩa bóng) Tính chất rộng rãi.
- width of mind — óc rộng rãi
- width of views — quan điểm rộng rãi
Tham khảo
[sửa]- "width", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)