Bước tới nội dung

wholesome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊl.səm/

Tính từ

[sửa]

wholesome /ˈhoʊl.səm/

  1. Lành, không độc.
    wholesome climate — khí hậu lành
    wholesome food — thức ăn lành
  2. Khoẻ mạnh, tráng kiện.
    a wholesome person — một người khoẻ mạnh
  3. (Nghĩa bóng) Bổ ích, lành mạnh.
    wholesome advice — lời khuyên bổ ích
    a wholesome book — quyển sách lành mạnh

Tham khảo

[sửa]