whig
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʍɪɡ/
Hoa Kỳ | [ˈʍɪɡ] |
Từ đồng âm
[sửa]Danh từ
[sửa]whig (số nhiều whigs) /ˈʍɪɡ/
Tham khảo
[sửa]- "whig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /wiɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
whig /wiɡ/ |
whigs /wiɡ/ |
whig gđ /wiɡ/
Tham khảo
[sửa]- "whig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)