what the hell
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ what (“cái gì”) hell (“địa ngục”).
Cụm từ
[sửa]what the hell
- (Lóng) Cái quái gì.
Đồng nghĩa
[sửa]- what the heck
- what the hey
- what in God's name
- what in tarnation
- what in the world
- what on Earth
- what the dickens
- what the Devil
- what the fuck
- WTF