weird
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪrd/
Hoa Kỳ | [ˈwɪrd] |
Danh từ
[sửa]weird /ˈwɪrd/
Tính từ
[sửa]weird /ˈwɪrd/
- (Thuộc) Số phận, (thuộc) số mệnh.
- Siêu tự nhiên, phi thường.
- (Thông tục) Kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu.
- weird hats — những cái mũ kỳ quặc
Tham khảo
[sửa]- "weird", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)