Bước tới nội dung

weep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh cổ wēpan.

Nội động từ

[sửa]

weep nội động từ /ˈwip/

  1. Khóc.
    to weep bitterly — khóc tha thiết
    to weep for joy — khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
  2. cành rủ xuống (cây).
  3. Chảy nước, ứa nước.
    the sore is weeping — vết đau chảy nước
    the rock is weeping — đá đổ mồ hôi

Chia động từ

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

weep ngoại động từ /ˈwip/

  1. Khóc về, khóc than về, khóc cho.
    to weep one's sad fate — khóc cho số phận hẩm hiu của mình
    to weep out a farewell — nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
    to weep away the time — lúc nào cũng khóc lóc
    to weep the night away — khóc suốt đêm
    to weep one's heart out — khóc lóc tha thiết
    to weep oneself out — khóc hết nước mắt
  2. Rỉ ra, ứa ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]