wasp
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑːsp/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
[sửa]- ong bắp cày
- Từ tiếng Anh cổ wæsp.
- người thuộc tần lớp thượng lưu
- Viết tắt của white Anglo-Saxon protestant, từ white (“da trắng”) Anglo-Saxon (“gốc Anh”) protestant (“tín hữu Tin Lành”).
Danh từ
[sửa]wasp (số nhiều wasps) /ˈwɑːsp/
- (Động vật học) Ong vò vẽ.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Người thuộc tầng lớp thượng lưu; tín hữu Tin Lành người Mỹ da trắng gốc Anh.
Tham khảo
[sửa]- "wasp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)