Bước tới nội dung

warble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔr.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

warble /ˈwɔr.bəl/

  1. Chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên).
  2. U (do) ruồi giòi.
  3. Giòi (của ruồi giòi).

Danh từ

[sửa]

warble /ˈwɔr.bəl/

  1. Tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ.

Động từ

[sửa]

warble /ˈwɔr.bəl/

  1. Hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người).
  2. Kể lại bằng thơ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]