Bước tới nội dung

vulgate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvəl.ˌɡeɪt/

Danh từ

[sửa]

vulgate /ˈvəl.ˌɡeɪt/

  1. (The vulgate) Bản Kinh thánh bằng tiếng La tinh được viết hồi thế kỷ thứ 4 và được Giáo hội đốc giáo ưa chuộng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vyl.ɡat/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vulgate
/vyl.ɡat/
vulgate
/vyl.ɡat/

vulgate gc /vyl.ɡat/

  1. (Tôn giáo) Bản kinh thánh bằng tiếng La tinh.

Tham khảo

[sửa]