Bước tới nội dung

vu khống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vu˧˧ xəwŋ˧˥ju˧˥ kʰə̰wŋ˩˧ju˧˧ kʰəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˧˥ xəwŋ˩˩vu˧˥˧ xə̰wŋ˩˧

Động từ

[sửa]

vu khống

  1. Bịa đặt chuyện xấu vu cho người nào đó để làm mất danh dự, mất uy tín.
    Thủ đoạn xuyên tạc và vu khống.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]