Bước tới nội dung

volute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈluːt/

Danh từ

[sửa]

volute /və.ˈluːt/

  1. (Kiến trúc) Kiểu trang trí xoắn ốc.
  2. Vật hình xoắn ốc.
    volute of smoke — cuộn khói
  3. (Động vật học) Ốc xoắn.

Tính từ

[sửa]

volute /və.ˈluːt/

  1. Xoắn ốc.
    a volute spring — lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
volute
/vɔ.lyt/
volutes
/vɔ.lyt/

volute gc /vɔ.lyt/

  1. (Kiến trúc) Hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang).
  2. (Nghĩa rộng) Vật hình cuộn, vật cuồn cuộn.
    Des volutes de fumée — những cuộn khói
    Les volutes des vagues — sóng cuồn cuộn
  3. (Động vật học) Ốc cuộn.

Tham khảo

[sửa]