Bước tới nội dung

volunteer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

volunteer /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/

  1. (Quân sự) Quân tình nguyện.
  2. người tình nguyện, người xung phong.
    any volunteers? — có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?

Tính từ

[sửa]

volunteer /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/

  1. Tình nguyện.
    volunteer corps — đạo quân tình nguyện
  2. (Thực vật học) Mọc tự nhiên.
    volunteer plants — cây mọc tự nhiên

Nội động từ

[sửa]

volunteer nội động từ /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/

  1. Tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì).
  2. Xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân.

Ngoại động từ

[sửa]

volunteer ngoại động từ /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/

  1. Xung phong làm; tự động đưa ra.
    to volunteer to do something — xung phong làm một việc gì
    to volunteer an explanation — tự động đưa ra cách giải thích

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]