virtue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɜː.ˌtʃuː/
Hoa Kỳ | [ˈvɜː.ˌtʃuː] |
Danh từ
[sửa]virtue /ˈvɜː.ˌtʃuː/
- Đức, đức hạnh.
- to follow virtue — ăn ở có đức
- Đức tính, tính tốt.
- patience is a virtue — kiên nhẫn là một tính tốt
- Trinh tiết, tiết nghĩa.
- a woman of virtue — người đàn bà tiết nghĩa
- a woman of easy virtue — người đàn bà lẳng lơ
- Công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực.
- a remedy of great virtue — một phương thuốc có hiệu lực lớn
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "virtue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)