vignoble
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.ɲɔbl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vignoble /vi.ɲɔbl/ |
vignobles /vi.ɲɔbl/ |
vignoble gđ /vi.ɲɔbl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vignoble /vi.ɲɔbl/ |
vignobles /vi.ɲɔbl/ |
Giống cái | vignoble /vi.ɲɔbl/ |
vignobles /vi.ɲɔbl/ |
vignoble /vi.ɲɔbl/
Tham khảo
[sửa]- "vignoble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)