Bước tới nội dung

vignoble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.ɲɔbl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vignoble
/vi.ɲɔbl/
vignobles
/vi.ɲɔbl/

vignoble /vi.ɲɔbl/

  1. Ruộng nho, đồng nho.
  2. Nho trồng (ở một miền).
    Vignoble bordelais — nho trồng ở Boóc-đô

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vignoble
/vi.ɲɔbl/
vignobles
/vi.ɲɔbl/
Giống cái vignoble
/vi.ɲɔbl/
vignobles
/vi.ɲɔbl/

vignoble /vi.ɲɔbl/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trồng nho.
    Pays vignoble — xứ trồng nho

Tham khảo

[sửa]