vesper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛs.pɜː/
Danh từ
[sửa]vesper /ˈvɛs.pɜː/
- (Vesper) Sao hôm.
- (Thơ ca) Chiều, chiều hôm.
- (Số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều.
- Chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper-bell).
Tham khảo
[sửa]- "vesper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)