version
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɜː.ʒən/
Hoa Kỳ | [ˈvɜː.ʒən] |
Danh từ
[sửa]version /ˈvɜː.ʒən/
- Bản dịch.
- the revised version of Lenin's works — bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin
- (Ngôn ngữ nhà trường) Bài dịch.
- Lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả.
- the two versions of the same incident — hai cách giải thích của một sự việc
- your version on the affair — cách thuật lại của anh về việc ấy
- (Y học) Thủ thuật xoay thai.
Tham khảo
[sửa]- "version", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
version /vɛʁ.sjɔ̃/ |
versions /vɛʁ.sjɔ̃/ |
version gc /vɛʁ.sjɔ̃/
- Bài tập dịch xuôi; bài dịch (cho học sinh làm).
- Bản dịch, bản.
- Version vietnamienne de la bible — bản dịch kinh thánh ra tiếng Việt
- Film en version originale — phim theo bản tiếng nước gốc
- Film en version étrangère — phim theo bản tiếng nước ngoài
- Cách giải thích, cách thuật lại.
- Selon la version du témoin — theo cách thuật lại của người chứng
- (Y học) Thủ thuật xoay thai.
- Version céphalique — thủ thuật xoay đầu thai
Tham khảo
[sửa]- "version", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)