Bước tới nội dung

versed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

versed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của verse

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

versed

  1. Thành thạo, giỏi, sành.
    versed in mathematics — giỏi toán

Tham khảo

[sửa]