verre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
verre /vɛʁ/ |
verres /vɛʁ/ |
verre gđ
- Thủy tinh.
- Verre coloré — thuỷ tinh màu
- Verre coulé — thuỷ tinh nấu chảy
- Verre à cannelures — thuỷ tinh vân sọc
- Verre à prisme — thuỷ tinh làm lăng kính
- Verre étiré/verre filé — thuỷ tinh kéo sợi
- Verre de flint — thuỷ tinh chì quang học
- Verre porte-objets — kính tiêu bản
- Verre exempt de plomb — thuỷ tinh không chì
- Verre d’art/verre artistique — thuỷ tinh mỹ nghệ
- Verre à bouteilles — thuỷ tinh chai
- Verre opale dense — thuỷ tinh mờ đậm
- Verre gras — thuỷ tinh đục
- Verre ondulé — thuỷ tinh gợn sóng
- Verre ondulé armé — thuỷ tinh gợn sóng có cốt
- Verre opalin — thuỷ tinh trắng sữa
- Verre au plomb/verre plombifère — thuỷ tinh chì
- Verre au zinc — thuỷ tinh kẽm
- Verre de quartz/verre quartzeux — thuỷ tinh thạch anh
- Verre soluble — thuỷ tinh lỏng
- Verre thermopane — thuỷ tinh ghép cửa kính
- Verre poli — thuỷ tinh mài nhẵn
- Kính, mặt kính.
- Verre de montre — mặt kính đồng hồ
- Verre d’albâtre — kính trắng đục
- Verre de champ — vật kính
- Verre d’épreuve — kính quan sát
- Verre façonné — kính có hoa văn
- Verre protecteur — kính bảo vệ
- Verre à vitres — kính cửa sổ
- Cốc.
- Verre de cristal — cốc bằng pha lê
- Un verre de vin — một cốc rượu vang
- (Số nhiều) Kính (đeo mắt).
- Porter des verres fumés — đeo kính râm
- à mettre sous verre — cần gượng nhẹ
- boire dans le verre de quelqu'un — ăn chung ở đụng với ai
- casser son verre de montre — ngã xệp đít xuống
- choquer les verres — xem choquer
- laine de verre — xem laine
- maison de verre — nhà không có gì bí mật
- papier de verre — giấy ráp thủy tinh
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "verre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)