venn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | venn | vennen |
Số nhiều | venner | vennene |
venn gđ
- Bạn, bạn bè, bằng hữu.
- Jeg synes vi skal bli venner igjen.
- venner og kjente
- slekt og venner
- Han er en god venn av meg.
- Cảm tình viên, người ủng hộ, tín đồ.
- Han er ingen venn av mange ord.
- Visens venner
Tham khảo
[sửa]- "venn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)