Bước tới nội dung

veneer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈnɪr/

Danh từ

[sửa]

veneer /və.ˈnɪr/

  1. Lớp gỗ mặt (của gỗ dán).
  2. Lớp mặt (đồ sành... ).
  3. , bề ngoài, vỏ ngoài.
    veneer of elegance — mã ngoài thanh lịch

Ngoại động từ

[sửa]

veneer ngoại động từ /və.ˈnɪr/

  1. Dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán).
  2. Đắp một lớp áo mịnmặt ngoài (đồ sành).
  3. (Nghĩa bóng) Che giấu dưới bề ngoài.
    to veneer one's character — lấy bề ngoài để che giấu tính nết

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]