veneer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /və.ˈnɪr/
Danh từ
[sửa]veneer /və.ˈnɪr/
- Lớp gỗ mặt (của gỗ dán).
- Lớp mặt (đồ sành... ).
- Mã, bề ngoài, vỏ ngoài.
- veneer of elegance — mã ngoài thanh lịch
Ngoại động từ
[sửa]veneer ngoại động từ /və.ˈnɪr/
- Dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán).
- Đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành).
- (Nghĩa bóng) Che giấu dưới bề ngoài.
- to veneer one's character — lấy bề ngoài để che giấu tính nết
Chia động từ
[sửa]veneer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to veneer | |||||
Phân từ hiện tại | veneering | |||||
Phân từ quá khứ | veneered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veneer | veneer hoặc veneerest¹ | veneers hoặc veneereth¹ | veneer | veneer | veneer |
Quá khứ | veneered | veneered hoặc veneeredst¹ | veneered | veneered | veneered | veneered |
Tương lai | will/shall² veneer | will/shall veneer hoặc wilt/shalt¹ veneer | will/shall veneer | will/shall veneer | will/shall veneer | will/shall veneer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veneer | veneer hoặc veneerest¹ | veneer | veneer | veneer | veneer |
Quá khứ | veneered | veneered | veneered | veneered | veneered | veneered |
Tương lai | were to veneer hoặc should veneer | were to veneer hoặc should veneer | were to veneer hoặc should veneer | were to veneer hoặc should veneer | were to veneer hoặc should veneer | were to veneer hoặc should veneer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | veneer | — | let’s veneer | veneer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "veneer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)