various
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛr.i.əs/
Hoa Kỳ | [ˈvɛr.i.əs] |
Tính từ
[sửa]various /ˈvɛr.i.əs/
- Khác nhau; nhiều thứ khác nhau.
- known under various names — được biết dưới nhiều tên khác nhau
- to read various books — đọc nhiều sách khác nhau
- for various reasons — vì nhiều lý do khác nhau
Tham khảo
[sửa]- "various", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)