Bước tới nội dung

vantail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃.taj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vantail
/vɑ̃.taj/
vantaux
/vɑ̃.tɔ/

vantail /vɑ̃.taj/

  1. Cánh cửa (cửa, tủ... ).

Tham khảo

[sửa]