Bước tới nội dung

vanish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.nɪʃ/

Nội động từ

[sửa]

vanish nội động từ /ˈvæ.nɪʃ/

  1. Biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to vanish from sight — biến mất
    to vanish in the crowd — lẩn mất vào đám đông
    hopes vanished like a bubble — hy vọng tiêu tan như mây khói
  2. (Toán học) Triệt tiêu; biến mất.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vanish /ˈvæ.nɪʃ/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm lướt.

Tham khảo

[sửa]