valid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvæ.ləd/
Tính từ
[sửa]valid /ˈvæ.ləd/
- Vững chắc, có căn cứ.
- a valid argument — một lý lẽ vững chắc
- (Pháp lý) Có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ.
- valid contract — hợp đồng có giá trị (về pháp lý)
- valid passport — hộ chiếu hợp lệ
- the ticket is no longer valid — vé không còn giá trị nữa
Tham khảo
[sửa]- "valid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)