vache
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vache /vaʃ/ |
vaches /vaʃ/ |
vache gc
- Bò cái; thịt bò cái, da bò cái (đã thuộc).
- Manger de la vache — ăn thịt bò cái
- Souliers en vache — giày da bò cái
- Vache pour empeignes — da bò cái làm mặt giày
- Vache en huile — da bò cái thuộc dầu
- Vache légère — da bò cái không bồi
- Vache lissée pour semelles — da bò cái láng làm đế giày
- Vache vernie — da bò cái láng đánh bóng
- Thùng đựng nước (bằng vải, ngày xưa bằng da, của người đi cắm trại).
- (Thân mật) Kẻ độc ác, kẻ ác nghiệp.
- Ne fais pas la vache ! — đừng có độc ác như thế!
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cớm, cảnh sát.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đàn bà to xù.
- (Thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) Người uể oải.
- à vaches — (thân mật) dễ leo
- Montagne à vaches — núi dễ leo
- chacun son métier, les vaches seront bien gardées — ai lo việc nấy thì sẽ ổn thỏa mọi bề
- comme une vache qui regarde passer les trains — nhìn đờ đẫn ngơ ngác
- coup de pied en vache — miếng đá hiểm bất ngờ
- coup en vache — hành động phản bội
- il pleut comme vache qui pisse — xem pisser
- le plancher des vaches — xem plancher
- manger de la vache enragée — xem manger
- parler français comme une vache espagnole — nói tiếng Pháp giả cầy
- poil de vache — lông màu râu ngô; tóc vàng hoe
- prendre la vache et son veau — lấy một người đã có chửa rồi
- queue de vache — màu hung
- une vache de belle maison — (thân mật) một ngôi nhà đẹp tệ!
- vache à lait — xem lait
- vache marine — cá nược
- vaches grasses — thời kỳ thịnh vượng
- vaches maigres — thời kỳ túng thiếu
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vache /vaʃ/ |
vaches /vaʃ/ |
Giống cái | vache /vaʃ/ |
vaches /vaʃ/ |
vache
- (Thân mật) Ác lắm, nghiệt lắm.
- Il a été vache avec moi — lão ấy nghiệt với tôi lắm
- (Thân mật) Tuyệt, tuyệt vời.
- Une vache inscription — một câu khắc tuyệt vời
- (Thông tục) Hóc búa.
- (Thông tục) Không may.
- c’est vache ! — thật là không may!
- (Thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) Đại lãn; uể oải.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)