Bước tới nội dung

vacancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈveɪ.kənt.si/

Danh từ

[sửa]

vacancy /ˈveɪ.kənt.si/

  1. Tình trạng trống rỗng.
  2. Khoảng không, khoảng trống.
    a vacancy on a page — một khoảng trống trên trang giấy
  3. Tình trạng bỏ không (nhà ở).
  4. Chỗ khuyết; chỗ trống.
    a vacancy in the government — một chỗ khuyết trong chính phủ
  5. Sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi.
  6. Sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại.

Tham khảo

[sửa]