vị ngữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vḭʔ˨˩ ŋɨʔɨ˧˥ | jḭ˨˨ ŋɨ˧˩˨ | ji˨˩˨ ŋɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˨˨ ŋɨ̰˩˧ | vḭ˨˨ ŋɨ˧˩ | vḭ˨˨ ŋɨ̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]vị ngữ
- Thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở chủ ngữ.
- Điều khẳng định hay phủ định về chủ ngữ trong phán đoán.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vị ngữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)