Bước tới nội dung

về

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ve̤˨˩je˧˧je˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ve˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Giới từ

[sửa]

về

  1. chỉ nơi mà ai đi
  2. liên quan với

Đồng nghĩa

[sửa]
  1. đến

Dịch

[sửa]

đến

  • Tiếng Nga: в đối cách (v) (đến bên trong), на đối cách (na) (đén bên trên), к tặng cách (k) (đến gần)
  • Tiếng Pháp: à, en (trước những quốc giống cái)

có liên quan với

Động từ

[sửa]
về: trở lại ở nơi mà ai từ đâu đến

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)