Bước tới nội dung

vật liệu

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔt˨˩ liə̰ʔw˨˩jə̰k˨˨ liə̰w˨˨jək˨˩˨ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˨˨ liəw˨˨və̰t˨˨ liə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

vật liệu

  1. Vật dùng để làm cái gì (nói khái quát).
    Vật liệu xây dựng.
    Vật liệu đan lát.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]