Bước tới nội dung

utterer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈə.tɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

utterer /ˈə.tɜ.ːɜː/

  1. Xem utter

Tham khảo

[sửa]