Bước tới nội dung

utensil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /jʊ.ˈtɛnt.səl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

utensil /jʊ.ˈtɛnt.səl/

  1. Đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình).
    kitchen (cooking) utensils — đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn

Tham khảo

[sửa]