Bước tới nội dung

usar

Từ điển mở Wiktionary

Xem USAR

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Động từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

  1. Dùng, sử dụng.

Chia động từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

[sửa]

Động từ

[sửa]

usar

  1. Dùng, sử dụng.

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).

Động từ

[sửa]

usar

  1. Dùng, sử dụng.
  2. Dùng, áp dụng, lợi dụng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Occitan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Early Medieval Latin ūsāre.

Động từ

[sửa]

usar

  1. Dùng, sử dụng.
  2. Dùng, áp dụng, lợi dụng.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /u.ˈsaɾ/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).

Động từ

[sửa]

usar (ngôi thứ nhất số ít present uso, ngôi thứ nhất số ít preterite usé, phân từ quá khứ usado)

  1. Dùng, sử dụng.
    ¡Usa un martillo! — Dùng cái búa!
  2. Dùng cho quen.
    Usa siempre las mismas técnicas. — Hãy luôn tiếp tục sử dụng các kỹ thuật ấy.
  3. Mặc.
    Usó una camisa a cuadros. — Anh ấy đã mặc áo ca-rô.
  4. Tiêu dùng, tiêu thụ.

Chia động từ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]
dùng
làm cho quen
mang
tiêu dùng

Từ dẫn xuất

[sửa]