Bước tới nội dung

unsegregated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

unsegregated /.ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪ.təd/

  1. Không bị phân biệt chủng tộc.
  2. Không bị tách riêng.

Tham khảo

[sửa]