unormal
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | unormal |
gt | unormalt | |
Số nhiều | unormale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
unormal
- Bất bình thường, khác thường, dị thường.
- Temperaturen er unormal for årstida.
- Hans sjalusi virker unormalt sterk.
Tham khảo
[sửa]- "unormal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)