unit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjuː.nət/
Hoa Kỳ | [ˈjuː.nət] |
Danh từ
[sửa]unit /ˈjuː.nət/
- Một, một cái.
- Đơn vị.
- a unit of length — đơn vị đo chiều dài
- a unit of weight — đơn vị trọng lượng
- a monetary unit — đơn vị tiền tệ
- magnetic unit — đơn vị từ
- a combat unit — đơn vị chiến đấu
Tham khảo
[sửa]- "unit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)