unifoliate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfoʊ.li.ət/
Tính từ
[sửa]unifoliate /.ˈfoʊ.li.ət/
- (Thực vật học) Một lá.
Tham khảo
[sửa]- "unifoliate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unifoliate /.ˈfoʊ.li.ət/