ungkar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ungkar | ungkaren |
Số nhiều | ungkarer | ungkarene |
ungkar gđ
- Thanh niên chưa vợ, trai tân.
- Han var ungkar til han var 27 år.
- å være ungkar og spillemann — Là thanh niên yêu đời.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) ungkarsleilighet gđc: Nhà của thanh niên độc thân.
- (0) ungkarsvane gđ: Thói quen của thanh niên độc thân.
Tham khảo
[sửa]- "ungkar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)