Bước tới nội dung

unexperienced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unexperienced

  1. chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm.

Tham khảo

[sửa]