Bước tới nội dung

uneasy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

uneasy /.ˈi.zi/

  1. Không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu.
  2. Lo lắng, băn khoăn.
  3. Phiền phức, rầy rà.
    uneasy situation — tình hình phiền phức
  4. (Y học) Không yên.
    an uneasy sleep — một giấc ngủ không yên
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khó, khó khăn.

Tham khảo

[sửa]