Bước tới nội dung

uncial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈənt.ʃəl/

Danh từ

[sửa]

uncial /ˈənt.ʃəl/

  1. Chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to; tròn; dùng trong các bản viết tay (thế kỷ) 4 - 8).
  2. Bản viết tay bằng chữ ông-xi-an.

Tính từ

[sửa]

uncial /ˈənt.ʃəl/

  1. tính chất chữ ông-xi-an.

Tham khảo

[sửa]