Bước tới nội dung

uke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít uke uka, uken
Số nhiều uker ukene

uke gđc

  1. Tuần lễ.
    Det er 52 uker i året.
    Han tjener 600 kroner i uken.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]